Có 2 kết quả:
勻稱 yún chèn ㄩㄣˊ ㄔㄣˋ • 匀称 yún chèn ㄩㄣˊ ㄔㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well proportioned
(2) well shaped
(2) well shaped
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well proportioned
(2) well shaped
(2) well shaped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0